Máy in Canon laser LBP 214DN ( Duplex, Network, Wifi ) với tốc độ in (A4) lên tới 38 trang/phút.
Thời gian in bản đầu tiên (A4) xấp xỉ 5.5 giây.
Độ phân giải khi in: 600 x 600dpi (tương đương).
Kết nối di động.
Máy in Canon laser LBP 214DW với tốc độ in có thể lên tới 38 trang/phút, bên trong có hộp cartridge mực lớn hơn và có khả năng in ấn di động. Máy in công suất cao đáp ứng đủ cho doanh nghiệp của bạn.
Màn hình LCD 5 dòng
Điều hướng và cấu hình các thiết lập máy in dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Nhiều thông tin được thể hiện nhanh chóng, tiện lợi cho việc quản lí và bảo trì thiết bị
Tự do in không dây
In ấn không cần tới cáp nối khi mà máy in LBP214dw có khả năng và chia sẻ dễ dàng trong mạng không dây của bạn. Máy in cũng có kèm chế độ Direct Connection, cho phép kết nối dễ dàng tới các thiết bị di động mà không cần tới router mạng.
Tự động in 2 mặt
Tính năng in 2 mặt tự động giúp tiết kiệm chi phí in ấn tối đa và góp phần vào bảo vệ môi trường.
Tính linh hoạt
Máy in LBP214dw đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe Postscript 3™, gia tăng tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau.
In ấn bảo mật
Tính năng in ấn bảo mật cho phép bạn in tài liệu một cách an toàn tuyệt đối mà không tốn thêm chi phí nào. Tính năng này cũng ngăn ngừa việc những bản in có nội dung nhạy cảm bị để quên trên máy in.
Thông số kỹ thuật
IN | ||
Phương pháp in | In laser trắng đen | |
Tốc độ in | A4 | 38 trang/phút |
Letter | 40 trang/phút | |
A5 (*1) | 63 trang/phút | |
Độ phân giải bản in | 600 × 600dpi | |
Chất lượng in với độ phân giải nội suy | 1.200 × 1.200dpi (tương đương) 2.400 (tương đương) × 600dpi | |
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) | 14 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 4,0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3 | |
In đảo mặt tự động | Có | |
Các kích thước giấy được hỗ trợ in đảo mặt tự động | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Nạp giấy (định lượng 80g/m2)) | Khay nạp giấy Cassette | 250 tờ |
Khay nạp giấy đa năng | 100 tờ | |
Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn) | 550 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa 1 lần | 900 tờ | |
Khay giấy ra (Căn cứ trên giấy 64g/m2) | 150 tờ | |
Kích cỡ giấy | Khay nạp chuẩn | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal. Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm) |
Khay nạp giấy đa năng | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card, Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 215,9 x 355.6mm) | |
Trọng lượng giấy | Khay nạp chuẩn | 52 tới 120g/m2 |
52 tới 163g/m2 | ||
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope | |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) | |
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Khả năng in ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Các tính năng khác | Quản lý bộ phận, In ấn bảo mật | |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn (*2), Linux (*2) | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + phím số | |
Kích cỡ (W x D x H) | 401 x 373 x 250mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,8kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1.300W hoặc ít hơn |
Trung bình (khi hoạt động) | Xấp xỉ 540W | |
Trung bình (chế độ chờ) | Xấp xỉ 10W | |
Trung bình (chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0,9W (USB / LAN có dây / LAN không dây) | |
Độ ồn (*3) | Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 60dB Công suất âm: 7,0B |
Chế độ chờ | Mức nén âm: không nghe thấy (*4) Công suất âm: không nghe thấy (*4) | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Nguồn điện | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) | |
Vật tư sử dụng (*5) | Mực toner (Tiêu chuẩn) | Cartridge 052: 3.100 trang (đi kèm máy: 3.100 trang). Mua tại đây |
Mực toner (Lớn) | Cartridge 052 H: 9.200 trang | |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng (*6) | 80,000 trang | |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN THÊM | ||
Khay nạp giấy bổ sung | Khay nạp giấy bổ sung-AH1 (550 tờ) |