Giỏ hàng

MÁY IN CANON LASER LBP 214DW

Thương hiệu: Canon
|
7,636,364₫

Máy in Canon laser LBP 214DN ( Duplex, Network, Wifi ) với tốc độ in (A4) lên tới 38 trang/phút.

Thời gian in bản đầu tiên (A4) xấp xỉ 5.5 giây.

Độ phân giải khi in: 600 x 600dpi (tương đương).

Kết nối di động.

Hotline hỗ trợ 24/7: (028) 38409230
|

Máy in Canon laser LBP 214DW với tốc độ in có thể lên tới 38 trang/phút, bên trong có hộp cartridge mực lớn hơn và có khả năng in ấn di động. Máy in công suất cao đáp ứng đủ  cho doanh nghiệp của bạn.

 

Màn hình LCD 5 dòng

Điều hướng và cấu hình các thiết lập máy in dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Nhiều thông tin được thể hiện nhanh chóng, tiện lợi cho việc quản lí và bảo trì thiết bị

 

Tự do in không dây

In ấn không cần tới cáp nối khi mà máy in LBP214dw có khả năng và chia sẻ dễ dàng trong mạng không dây của bạn. Máy in cũng có kèm chế độ Direct Connection, cho phép kết nối dễ dàng tới các thiết bị di động mà không cần tới router mạng.

 

Tự động in 2 mặt

Tính năng in 2 mặt tự động giúp tiết kiệm chi phí in ấn tối đa và góp phần vào bảo vệ môi trường.

 

Tính linh hoạt

Máy in LBP214dw đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe Postscript 3™, gia tăng tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau.

In ấn bảo mật

Tính năng in ấn bảo mật cho phép bạn in tài liệu một cách an toàn tuyệt đối mà không tốn thêm chi phí nào. Tính năng này cũng ngăn ngừa việc những bản in có nội dung nhạy cảm bị để quên trên máy in.

 

Thông số kỹ thuật

IN 
Phương pháp inIn laser trắng đen
Tốc độ inA438 trang/phút
Letter40 trang/phút
A5 (*1)63 trang/phút
Độ phân giải bản in600 × 600dpi
Chất lượng in với độ phân giải nội suy1.200 × 1.200dpi (tương đương)
2.400 (tương đương) × 600dpi
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn)14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)A4Xấp xỉ 5,5 giây
LetterXấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6, PostScript 3
In đảo mặt tự động
Các kích thước giấy được hỗ trợ in đảo mặt tự độngA4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
XỬ LÝ GIẤY  
Nạp giấy
(định lượng 80g/m2))
Khay nạp giấy Cassette250 tờ 
Khay nạp giấy đa năng100 tờ
Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn) 550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 1 lần900 tờ
Khay giấy ra (Căn cứ trên giấy 64g/m2) 150 tờ
Kích cỡ giấyKhay nạp chuẩnA4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal.
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khay nạp giấy đa năngA4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card,
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 215,9 x 355.6mm)
Trọng lượng giấyKhay nạp chuẩn52 tới 120g/m2
 52 tới 163g/m2
Loại giấyPlain, Heavy, Label, Bond, Envelope
KẾT NỐI & PHẦN MỀM  
Giao diện chuẩnCó dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạngInLPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)

Dịch vụ ứng dụng TCP/IP

Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạngCó dâyLọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Không dâyWEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Khả năng in ấn di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service
Các tính năng khác Quản lý bộ phận, In ấn bảo mật 
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7,  Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & hơn (*2), Linux (*2)
THÔNG SỐ CHUNG  
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Bảng điều khiểnMàn hình LCD 5 dòng + phím số 
Kích cỡ (W x D x H)401 x 373 x 250mm 
Trọng lượngXấp xỉ 8,8kg
Điện năng tiêu thụTối đa1.300W hoặc ít hơn
Trung bình (khi hoạt động)Xấp xỉ 540W
Trung bình (chế độ chờ)Xấp xỉ 10W
Trung bình (chế độ ngủ)Xấp xỉ 0,9W
(USB / LAN có dây / LAN không dây)
Độ ồn (*3)Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 60dB
Công suất âm: 7,0B
Chế độ chờMức nén âm: không nghe thấy (*4)
Công suất âm: không nghe thấy (*4)
Môi trường hoạt độngNhiệt độ10 - 30°C
Độ ẩm20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điệnAC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Vật tư sử dụng (*5)Mực toner (Tiêu chuẩn)Cartridge 052: 3.100 trang (đi kèm máy: 3.100 trang). Mua tại đây
Mực toner (Lớn)Cartridge 052 H: 9.200 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng (*6)80,000 trang
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN THÊM 
Khay nạp giấy bổ sungKhay nạp giấy bổ sung-AH1 (550 tờ)

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM