Giỏ hàng

MÁY IN CANON LASER LBP 226DW

Thương hiệu: Canon
|
5,400,000₫

Máy in Canon laser LBP 226DW (In, Sao chép, Quét, Fax) với tốc độ in (A4) lên tới 38 trang/phút.

Thời gian in bản đầu tiên (A4) xấp xỉ 5.5 giây.

Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương)

Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trang

Kết nối Gigabit Ethernet, Wi-Fi, Kết nối trực tiếp (Direct Connection).

Hotline hỗ trợ 24/7: (028) 38409230
|
Số lượng

Máy in Canon laser LBP 226DW có vẻ ngoài đơn giản nhưng đi kèm với một loạt tính năng hiện đại như in ấn di động hay tương thích với PCL, máy in LBP226dw đảm bảo hỗ trợ tốt nhất cho nhu cầu in ấn của doanh nghiệp.

 

Màn hình LCD 5 dòng

Màn hình LCD với khả năng điều hướng và cấu hình các thiết lập máy in dễ dàng. Nhiều thông tin được thể hiện nhanh chóng, tiện lợi cho việc quản lí và bảo trì thiết bị.

 

Tự do in không dây

In ấn không cần tới cáp nối khi mà máy in LBP226dw có khả năng và chia sẻ dễ dàng trong mạng không dây của bạn. máy in cũng có kèm chế độ Direct Connection, cho phép kết nối dễ dàng tới các thiết bị di động mà không cần tới router mạng.

 

Giải pháp in ấn di động

Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng. 

 

Hộp mực in lớn hơn

Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 057H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay mực.

 

Tính linh hoạt

Máy in LBP226dw đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe Postscript 3™, gia tăng tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau.

 

In ấn bảo mật

Tính năng in ấn bảo mật cho phép bạn in tài liệu một cách an toàn tuyệt đối mà không tốn thêm chi phí nào. Tính năng này cũng ngăn ngừa việc những bản in có nội dung nhạy cảm bị để quên trên máy in.

 

 

Thông số kỹ thuật

IN

 

Phương pháp in

In tia laser đơn sắc

Tốc độ in

38ppm

Độ phân giải in

600 x 600dpi

Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh

1,200 x 1,200 dpi (tương đương)
2,400 (tương đương) x 600 dpi

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)

4 giây hoặc ít hơn

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4

Xấp xỉ 5.5 giây

Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)

14 giây hoặc ít hơn

Ngôn ngữ in

UFR II, PCL6, PS, PDF, XPS

In tự động đảo mặt

Tiêu chuẩn

Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt
(Dựa trên độ dày: 60 - 120g/m²)

A4, Legal , Letter, Foolscap, Indian Legal

XỬ LÝ GIẤY

 

Lượng giấy nạp
(Dựa trên độ dày 80g/m²)

Khay tiêu chuẩn

250 tờ

Khay đa mục đích

100 tờ

Khay nạp giấy thêm

550 tờ

Lượng giấy nạp tối đa

900 tờ

Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 64g/m²)

150 tờ (mặt úp xuống)

Kích cỡ giấy

Khay tiêu chuẩn,
Khay nạp giấy thêm

A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal.
Tùy chỉnh (Rộng: 105.0 x 215.9mm, Dài: 148.0 x 355.6mm)

Khay đa mục đích

A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card (3"x5"),
Tùy chỉnh (Rộng: 76.2 x 215.9mm, Dài: 127.0 x 355.6mm)
Bao thư: COM10, Monarch, DL

Trọng lượng giấy

Khay tiêu chuẩn,
Khay nạp giấy thêm

60 tới 120g/m2

Khay đa mục đích

60 tới 163g/m²

Loại giấy

Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope

KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM

 

Giao diện chuẩn

Có dây và không dây

USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)

Bảo mật mạng

Có dây và không dây

IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC

WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)

Giải pháp in di động

Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service

Tính năng khác

Department ID, Secure Print

Hệ điều hành tương thích

Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows Vista® (32, 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Windows® Server 2003 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit),
Mac® OS X(*2) 10.6.~ hoặc hơn, Linux (*2)

THÔNG SỐ CHUNG

 

Bộ nhớ máy

1GB

Bảng điều khiển

Màn LCD đen trắng 5 dòng + Phím bấm số

Kích thước (W x D x H)

401 x 373 x 250mm

Trọng lượng (xấp xỉ)

Xấp xỉ 8.8kg (không cartridge)

Tiêu thụ điện năng

Tối đa

1,310W hoặc ít hơn

Khi hoạt động (trung bình)

Xấp xỉ 670W

Ở chế độ chờ (trung bình)

Xấp xỉ 9.5W

Ở chế độ nghỉ (trung bình)

Xấp xỉ 2.0W (Kết nối USB)
Xấp xỉ 1.2W (Kết nối LAN có dây)

Mức ồn (*3)

Trong lúc hoạt động

Mức nén âm: 54.0dB
Công suất âm: 6.8B

Trong lúc chờ

Mức nén âm: Không nghe được(*4)
Công suất âm: Không nghe được

Môi trường hoạt động

Nhiêt độ:

10 - 30°C

Độ ẩm:

20% - 80% RH (Không ngưng tụ)

Điện năng tiêu thụ

AC 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)

Vật tư sử dụng (*5)

Mực (Tiêu chuẩn)

Cartridge 057: 10,000 trang (đi kèm máy: 7,000 trang)

Lượng in tối đa tháng (*6)

80,000 trang

PHỤ KIỆN ĐI KÈM

 

SD Card

SD Card-C1

Khay nạp giấy

Khay nạp giấy ngoài PF-C1 (550 tờ)

Barcode ROM

Bộ in Barcode -F1

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM