Giỏ hàng

MÁY IN CANON LASER LBP MF3010

Thương hiệu: Canon
|
3,300,000₫

🔹  Loại máy in: máy in Laser trắng đen

🔹  Chức năng: In, quét, copy

🔹  Độ phân giải: 600 x 600dpi

🔹  Tốc độ trang in: 18 trang/phút

🔹  Loại mực in: Cartridge 325

🔹  Khổ giấy: A4

🔹  Bộ nhớ: Dùng bộ nhớ PC (bộ nhớ chuẩn 2MB trên board)

🔹  Kết nối USB: USB 2.0

Hotline hỗ trợ 24/7: (028) 38409230
|
Số lượng

Với nhu cầu sử dụng nhiều chức năng nhưng vẫn đáp ứng được sự gọn nhẹ thì máy in Canon laser MBP MF3010 là giải pháp tốt nhất đa năng lý tưởng cho gia đình và văn phòng nhỏ.

 

Công nghệ sấy theo nhu cầu

Công nghệ Sấy theo nhu cầu đặc biệt của Canon sẽ truyền nhiệt trực tiếp tới công cụ tỏa nhiệt bằng sứ, vì thế sẽ giảm thời gian làm nóng máy tới mức tối thiểu bằng không và có thể tiến hành thao tác in bản đầu tiên nhanh chóng.

 

Màn hình điều khiển sành điệu

Máy in imageCLASS MF3010 được trang bị một màn hình điều khiển mới tích hợp không giới hạn với thân máy. Cách bố trí hợp thời trang, thân thiện với người sử dụng giúp bạn vận hành thiết bị một cách dễ dàng.

Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu

Sử dụng cartridge mực 325. Cartridge mực của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực nhằm tiết kiệm chi phí và thay thế ống mực một cách dễ dàng.

 

Thông số kỹ thuật

In  
Loại máy photocopyMáy photocopy laser đơn sắc
Tốc độ copyCó thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải bản copyChế độ ưu tiên tốc độ:600 x 400dpi
Chế độ ưu tiên độ phân giải:600 x 600dpi
Tông màu256 mức màu
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn)10 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ)2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy)
0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR)
Nguồn cấp giấyGiấy cassette 150 tờ
Trọng lượng giấy60 đến 163g/m2 (cassette)
Ra giấy100 tờ (giấy ra úp mặt)
Zoom50 - 200% dung sai 10%
Kích thước copyMặt phẳng:Có thể lên tới cỡ A4 / LTR
Các tính năng copy2 trong 1, copy cỡ thẻ ID
Bộ nhớ copy64MB (chia sẻ)
In  
Loại máy inMáy in laser đơn sắc
Tốc độ inCó thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ inUFR II LT
Độ phân giải bản inCó thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi
Bộ nhớ in64MB (chia sẻ)
Quét  
Loại đèn quétCIS
Độ phân giải bản quétQuang học:Có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường:Có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu24-bit
Kích thước tài liệuMặt phẳng:Có thể lên tới cỡ A4
Tính tương thíchTWAIN, WIA
Định dạng file xuấtWin:PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP
Mac:PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull ScanCó, USB
Quét vào máy tínhKhông
Giao diện / Phần mềm  
Giao diện tiêu chuẩnUSB 2.0 tốc độ cao
Chức năng USBIn, quét
Hệ điều hành*1Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3
Các thông số kỹ thuật chung  
Màn hình LCDMàn hình LED 7 segment (1 con số)
Kích thước
(W x D x H)
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette)
372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)
Trọng lượngw/CRG:8,2kg
w/o CRG:7,6kg
Điện năng tiêu thụTối đa:960W
Trong quá trình vận hành:450W
Khi ở chế độ chờ:2,5W
Khi ở chế độ nghỉ chờ:Xấp xỉ 1,4W
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn)0.6kWh/W
Cartridge mực*4Cartridge 325*2 (1,600 trang). Mua mực tại đây
(cartridge đi kèm 700 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng8,000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng250 - 1,000 trang

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM