Giỏ hàng

MÁY IN CANON LASER MÀU LBP 841CDN

Thương hiệu: Canon
|
39,136,364₫
Hotline hỗ trợ 24/7: (028) 38409230
|
Số lượng

Máy in laser mầu A3 cho các doanh nghiệp lớn

Tạo khả năng in lớn hơn, máy in imageCLASS LBP841Cdn với tốc độ in nhanh và thao tác dễ dàng, đảm bảo hiệu suất tin cậy và chất lượng in tuyệt vời

  • Tốc độ in (A4: Đơn sắc / Mầu): up to 26ppm
  • FPOT (A4: Đơn sắc / Mầu): 7.9 / 9.9secs giây
  • Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ.
  • Độ phân giải in: Up to 9,600 (tương đương) x 600dpi
  • Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 1,250 - 8,000 trang

 

Tốc độ in đáng kinh ngạc

Nâng cao năng suất với máy in laser tốc độ cao lên tới 26 trang (A4) cho cả bản mầu và đơn sắc, với thời gian in bản đầu tiên nhỏ hơn 10 giây.

 

Xử lý giấy linh hoạt

Được thiết kế với tính linh hoạt cao, máy in imageCLASS LBP841Cdn cho phép in trên nhiều khổ giấy (A3 đến A5) cũng như in trên nhiều chất liệu giấy khác nhau. Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và 100 tờ khay giấy đa năng, lượng giấy tối đa lên đến 2,000 tờ giúp hạn chế tối đa số lần nạp giấy.

 

Tiết kiệm điện năng

Máy in imageCLASS LBP841Cdn tối ưu hóa điện năng tiêu thụ với chế độ standby và chế độ nghỉ. Điều đó tạo nên 1 máy in tiết kiệm điện năng nhất trong những sản phẩm cùng phân khúc.

 

Kết nối trọn vẹn

Với kết nối mạng Gigabit, LBP841Cdn có thể được chia sẻ trong môi trường mạng, khả năng xử lý những công việc khắt khe nhất. LBP841Cdn cũng được tích hợp ngôn ngữ in PCL, cho phép máy in tương thích với nhiều ứng dụng doanh nghiệp.

 

Hộp mực tất cả trong một

Hoạt động êm ái , chi phí bảo hành thấp với hộp mực tất cả trong một Cartridge 335E. Có sẵn Cartridge 335 dung lượng cao cho phép in ấn chất lượng cao liên tục với chi phí thấp.

 

Giải pháp in ấn di động

Với giải pháp in ấn di động mói nhất, bạn có thể in và quét tài liệu, ảnh, trang web và gửi đi chỉ với 1 ứng dụng duy nhất.

In 
Phương thức inLaser mầu
Tôc độ inA426 / 26ppm 
(Đơn sắc / Mầu)
A315 / 15ppm
(Đơn sắc / Mầu)
Độ phân giải in600 × 600dpi
1,200 × 1,200dpi
9,600 (tương đương) × 600dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)Xâp xỉ. 7.9 / 9.9 giây
(Đơn sắc / Mầu)
Ngôn ngữ inUFR II
PCL6 (45 scalable fonts)
Thời gian làm nóng (từ khi bật nguồn)29 giây or less
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)Xâp xỉ. 9 giây
In 2 mặt tự độngTiêu chuẩn
Kích thước giấy in 2 mặt khả dụngA3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Xử lý giấy 
Giấy vàoKhay tiêu chuẩn250  tờ
Khay đa năng100  tờ
Dung lượng giấy tối đa2,000  tờ
Giấy ra250  tờ (úp mặt)
Khổ giấyKhay tiêu chuẩnA3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
Khay đa năngA3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5")
Envelope: ISO–C5, No.10, Monarch, DL
Custom: width 76.2 – 304.8mm, length 120.0 – 457.2mm
Paper WeightKhay tiêu chuẩn60 – 128g/m2
Khay đa năng60 – 220g/m2
Loại giấyPlain, Heavy, Label, Envelope
Connectivity & Software 
Giao tiếp tiêu chuẩnUSB 2.0 Tốc độ cao
10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T
Giao tiếp mạngHỗ trợ phương thức:
TCP / IP (Frame type: Ethernet II)
Ứng dụng in:
LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD
In ấn di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10 (32 / 64–bit)
Windows® 8.1 (32 / 64–bit)
Windows® 8 (32 / 64–bit)
Windows® 7 (32 / 64–bit)
Windows® Vista (32 / 64–bit)
Windows® Server 2012 (64–bit)
Windows® Server 2008 R2 (64–bit)
Windows® Server 2008 (32 / 64–bit)
Windows® Server 2003 (32 / 64–bit)
Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2
Thông số chung 
Bộ nhớ thiết bị512MB
Bảng điều khiển5–line LCD Display
Kích thước (W x D x H)545 x 591 x 361.2mm
Trọng lượng34kg
Điện năng tiêu thụTối đa1,420W or less
Đang hoạt độngXâp xỉ. 530W
Khi nghỉXâp xỉ. 22.5W
Khi ngủXâp xỉ. 3W (USB connection)
Xâp xỉ. 1.5W (Wired LAN connection)
Độ ồnĐang hoạt độngSound Power: 6.6B or less
Sound Pressure: 51dB
Khi nghỉKhông âm thanh
Điện năng yêu cầu220 – 240V, 50 / 60Hz
Môi trường hoạt độngNhiệt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Hộp mực*5Tiêu chuẩnCartridge 335E Black: 7,000 trang (theo máy: 7,000 trang)
Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (theo máy: 7,400 trang)
HighCartridge 335 Black: 13,000 trang
Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang
Công suất in hàng tháng*675,000 trang
Phụ kiện lựa chọn 
Paper Feeder–E1Dung lượng giấy550  tờ
Khổ giấyA3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
Định lượng60 to 128 g/m2

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM