Giỏ hàng

MÁY IN CANON LASER MÀU MF735CX

Thương hiệu: Canon
|
22,909,091₫
Hotline hỗ trợ 24/7: (028) 38409230
|
Số lượng

Máy in không dây di động dành cho văn phòng

Máy in imageCLASS MF735Cx gồm nhiều tính năng tiên tiến để tăng cường năng suất tại nơi làm việc:

  • In, Sao chụp, Quét và Fax
  • Tốc độ in (A4): lên tới 27ppm (Đen trắng/Màu)
  • Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi
  • Kết nối Gigabit Ethernet có dây, không dây và kết nối trực tiếp
  • Công suất khuyến nghị in/tháng: 750 - 4,000 trang

 

Màn hình cảm ứng màu LCD 5-inch

Máy in MF635Cx tích hợp màn hình cảm ứng màu 5-inch. Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.

 

Tự động đảo mặt với chỉ một lần đưa giấy

Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) dung lượng 50 tờ có chứa hai Cảm biến Hình ảnh Chạm (CIS), cho phép cả hai mặt của tài liệu có thể được quét một cách đồng thời. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả quét mà không ảnh hưởng tới chất lượng.

 

Giải pháp in ấn di động

Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng

 

Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu

Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 046H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.

 

Tính linh hoạt

Máy in MF735Cx đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe® Postscript® 3™ để tang tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau. Máy cũng đi kèm với tùy chọn lắp khay nạp giấy 550 tờ để tăng cường khả năng nạp giấy lên tới tối đa 850 tờ.

 

Thư viện Ứng dụng

Thư viện Ứng dụng bao gồm những phát minh mới cho phép bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường sử dụng trực tiếp từ trong máy in, hoặc phân phát các tài liệu của bạn theo dạng số hóa tới các địa chỉ được đặt trước chỉ với một lần bấm nút.

 

Tự do kết nối không dây

Sử dụng máy in mà không cần tới các dây cáp kết nối khi mà máy in MF735Cx có chức năng kết nối với mạng không dây của bạn. Máy in cũng có chức năng Access Point tích hợp trong máy, cho phép kết nối thiết bị di động với máy in một cách dễ dàng mà không cần tới router mạng.

 

Near Field Communication (NFC)

Tận hưởng tiện ích in ấn không cần cài đặt với máy in MF735Cx có tính năng kết nối NFC. Chỉ cần chạm để in.

 

In hai mặt tự động

Hãy thực hiện trách nhiệm với môi trường của bạn bằng this năng in hai mặt tự động. In trên cả hai mặt giấy vừa cho phép giảm mức tiêu thụ giấy đồng thời giảm lượng carbon phát thải và chi phí in ấn.

In 
Phương pháp inIn tia laser màu
Print SpeedA4Lên tới 27 / 27ppm (Đen trắng / Màu)
ThưLên tới 28 / 28ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh1,200 x 1,200dpi (tương đương)
9,600 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)13.0 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)A4Xấp xỉ 8.3 / 8.6 giây (Đen trắng / Màu)
ThưXấp xỉ 8.1 / 8.5 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)Xấp xỉ 6.1 giây
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6, PostScript 3
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự độngA4, B5, Letter, Legal(*1), Executive, Foolscap, Indian Legal
In trực tiếpHỗ trợ định dạng: JPEG, TIFF, PDF
Lề in5mm - Lề trên, dưới, trái, phải (Khổ bao thư: 10mm)
Các tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực
Sao chụp 
Tốc độ sao chụpA4Lên tới 27 / 27ppm (Đen trắng / Màu)
ThưLên tới 28 / 28ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chụp600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT)A4Lên tới 9.8 / 11.3 giây (Đen trắng / Màu)
ThưLên tới 9.5 / 11.1 giây (Đen trắng / Màu)
Số lượng bản sao tối đaLên đến 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụpTẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư
Quét 
Loại quétCảm biến Hình ảnh Chạm Màu
Độ phân giải quétĐộ phân giải quét quang họcLên đến 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cườngLên đến 9,600 x 9,600dpi
Độ sâu màu24-bit
Quét đảo mặt
Quét kéoCó, USB và mạng
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng MF Scan UtilityCó, USB và mạng
Quét sang USB (thông qua USB Host 2.0))
Tương thích bộ cài quétTWAIN, WIA, ICA
Tốc độ quét (*2)Một mặt: 27 trang/phút (đen trắng), 14 trang/phút (màu)
Hai mặt: 50 trang/phút (đen trắng), 27 trang/phút (màu)
Quét lên đám mâyCó, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Gửi 
Phương thức gửiSMB, E-mail, FTP, iFAX
Chế độ màuMàu, Đen trắng
Độ phân giải quét300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Định dạng fileJPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Fax 
Tốc độ modemLên tới 33.6Kbps
Độ phân giải faxLên tới 406 x 391dpi
Phương thức nénMH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*3)Lên tới 512 trang
Quay số bằng phím tắt19 số
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa)Lên tới 281 số
Quay số theo nhóm / Địa chỉTối đa 199 số/địa chỉ nhận
Quay số liên tụcTối đa 310 địa chỉ nhận
Fax đảo mặt (TX)
Chế độ nhậnChỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớSao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Tính năng FaxChuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax
Xử lý giấy 
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF)50 tờ (80g/m2)
Cỡ giấy cho phép nạp giấy tự độngA4, B5, A5, B6, Letter, Legal(*1), Statement,
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay nạp giấyKhay chuẩn250 tờ
Khay đa mục đích50 tờ
Tối đa850 tờ
Khay nhả giấy150 tờ (úp xuống)
Kích cỡ giấyKhay chuẩnA4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay đa mục đíchA4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal
Bao thư: COM10, C5, DL
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Loại giấyThin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấyKhay chuẩn52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)
Khay đa mục đích60 tới 176g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2)
Khả năng kết nối và phần mềm 
Giao diện chuẩnCó dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC)Có (Thụ động)
Giao thức mạngInLPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
QuétEmail, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP-Scan, iFAX
Dịch vụ ứng dụng TCP / IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạngCó dâyLọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL(HTTPS/IPPS), IEEE802.1x
Không dâyWEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Điều chỉnh kết nối không dây một-chạmWi-Fi Protected Setup (WPS)
Các tính năng khácIn ấn bảo mật, Quản lý ID
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Windows® 10 Mobile Print
Danh bạLDAP
Hệ điều hành tương thích(*4)Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & hơn(*5), Linux(*5)
Phần mềm đi kèmTrình cài đặt máy in, Trình cài đặt máy quét, Ứng dụng quét MF, Công cụ danh bạ, Trạng thái Mực
Thông số kỹ thuật chung 
Bộ nhớ máy1GB RAM
Màn hình LCDMàn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0"
Kích thước (W × D × H)471 x 469 x 460mm
Trọng lượng26.5kg (gồm cartridge), 24.5kg (không gồm cartridge)
Tiêu thụ điệnTối đa1,400W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình)Xấp xỉ 560W
Ở chế độ chờ (trung bình)Xấp xỉ 17.7W
Ở chế độ nghỉ (trung bình)Xấp xỉ 0.8W (USB / kết nối có dây / kết nối không dây)
Mức ồn (*6)Khi hoạt độngMức nén âm: 48dB
Công suất âm: 6.2B
Ở chế độ chờMức nén âm: 29dB
Công suất âm: 4.2B
Môi trường hoạt độngNhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầuAC 220 - 240V, 50 / 60Hz
Vật tư tiêu thụ (*7)Tiêu chuẩnCartridge 046 BK: 2,200 trang (theo máy: 2,200 trang)
Cartridge 046 C/M/Y: 2,300 trang (theo máy: 1,200 trang)
CaoCartridge 046H BK: 6,300 trang
Cartridge 046H C/M/Y: 5,000 trang
Lượng in tối đa tháng (*8)50,000 trang
Phụ kiện đi kèm 
Khay nạp giấy-AF1Dung lượng giấy550 tờ
Kích cỡ giấyA4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Trọng lượng giấy52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)
In mã vạchBộ in mã vạch E1
Bộ đính kèm cho đầu đọc thẻ NT-Ware Mi-Card ReaderBộ đính kèm Mi-Card Attachment-B1

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM