Giỏ hàng

MÁY IN CANON LASER MF244DW

Thương hiệu: Canon
|
8,018,182₫

Máy in Canon laser LBP MF244DW (In, Scan, Copy, Duplex, Wifi) với tốc độ in: 27 trang/phút (A4)

FPOT (A4): 6 giây

Độ phân giải bản in: Lên đến 1200 x 1200dpi (tương đương)

Công suất khuyến nghị/tháng: 500 - 2,000 trang

Hotline hỗ trợ 24/7: (028) 38409230
|
Số lượng

Máy in đa chức năng MF244DW (In, Sao chép, Quét) với đảo mặt, khay nạp giấy tự động và kết nối không dây. Các bản in chất lượng cao cùng với nhiều tính năng xuất sắc và hoạt động đáng tin cậy giúp máy trở nên lý tưởng với môi trường văn phòng nhỏ hoặc gia đình 

 

In đảo mặt tự động

Đảm bảo năng suất in với tính năng in đảo mặt tự động tích hợp trong máy. Tiết kiệm thời gian, tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường bằng cách in hai mặt của tài liệu trên cùng một tờ in.

 

Khay nạp giấy tự động 35 tờ

Khay nạp giấy tự động dung lượng 35 tờ (ADF) cho phép thực hiện sao chép, quét một mặt các bản tài liệu gốc một cách tự động.

 

Tích hợp ngôn ngữ in PCL

Máy in MF244dw được cài đặt sẵn ngôn ngữ in PCL, cho phép máy có thể ứng dụng vào nhiều mô hình kinh doanh đa dạng.

 

Bảng điều khiển gập đa chiều

Ứng dụng thiết kế bảng điều khiển gập đa chiều cho phép người dùng có thể đặt bảng điều khiển ở vị trí phù hợp với bản thân, giúp vận hành máy dễ dàng hơn. Thiết kế này cũng cho phép vị trí đặt máy trở nên linh hoạt hơn, dù là đặt ở trên mặt đất hay trên mặt bệ đỡ.

 

Phím giải pháp 1-chạm

Thực hiện các tác vụ thường xuyên bằng phím giải pháp 1 chạm, dễ dàng nhanh chóng truy cập vào các tác vụ thường sử dụng, đẩy nhanh sự tiện lợi.

 

Kết nối trực tiếp

Máy in imageCLASS MF244dw có hỗ trợ kết nối Access Point, cho phép thiết bị di động và cả máy tính dễ dàng kết nối đến máy in thông qua kết nối trực tiếp, không cần thông qua router.

 

Kết nối không dây

Kết nối không dây hỗ trợ người dùng sử dụng máy dễ dàng hơn, thuận tiện hơn trong việc kết nối các thiết bị đầu vào và đầu ra.

 

Giải pháp in ấn di động

Trang bị một bộ các ứng dụng của Canon và các giải pháp của bên thứ ba, người dùng nay có thể in và quét dữ liệu trực tiếp từ máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh mà không cần máy tính.

Thông số kỹ thuật

 

IN

 

Phương pháp in

In laser đen trắng

Tốc độ in (A4)

27ppm

Độ phân giải bản in

600 x 600dpi

Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh

1,200 x 1,200dpi (tương đương)

Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn)

13.5 giây, hoặc ít hơn

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4

Xấp xỉ 6.0 giây

Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ)

2.0 giây, hoặc ít hơn

Ngôn ngữ in

UFR II LT, PCL 6

In đảo mặt tự động

Tiêu chuẩn

Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động

A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap

Lề in

5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)
10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope)

SAO CHÉP

 

Tốc độ Sao chép (A4)

27ppm

Độ phân giải sao chép

600 x 600dpi

Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4

Xấp xỉ 9.0 giây

Số lượng bản sao chép tối đa

Lên đến 999 bản sao

Tăng / Giảm tỉ lệ

25 - 400% với biên độ 1%

Tính năng sao chép

Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card

QUÉT

 

Loại Quét

Cảm biến điểm tiếp xúc màu

Độ phân giải Quét

Quang học

Lên tới 600 x 600dpi

Hỗ trợ trên driver

Lên tới 9,600 x 9,600dpi

Kích thước quét tối đa

Mặt kính phẳng

Lên tới 216 x 297mm

Tốc độ Quét (*2)

Mặt kính phẳng

Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng)
Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (màu)

Khay ADF (A4)

20 / 15ipm (mono / colour)

Độ sâu bản màu

24-bit

Quét kéo - Pull Scan

Có. thông qua USB và mạng

Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities

Có. thông qua USB và mạng

Quét đến đám mây - Cloud Scan

Có. thông qua ứng dụng MF Scan Utilities

Driver quét tương thích

TWAIN, WIA, ICA

KHAY NẠP GIẤY

 

Khay nạp giấy tự động (ADF)

35 tờ (80g/m2)

Khổ giấy cho khay ADF

A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa Max. 216 x 356mm)

Nạp giấy

Khay tiêu chuẩn

250 trang

Khay đa năng

1 trang

Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2

100 trang (giấy úp)

Kích thước trang

Khay tiêu chuẩn

A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)

Khay đa năng

A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm)

Trọng lượng giấy

Khay tiêu chuẩn

60 to 163g/m2

Khay đa năng

60 to 163g/m2

Loại giấy hỗ trợ

Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope

KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM

 

Kết nối giao diện chuẩn

Có dây

USB 2.0
10 / 100 Base-T Ethernet

Không dây

 Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, Thiết lập WPS, Kết nối trực tiếp)

Kết nối giao thức mạng

In

LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)

Quét

WSD-Scan (IPv4, IPv6)

Dịch vụ ứng dụng TCP / IP

Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)

Quản trị

SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP

An ninh mạng

Có dây

Lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x

Không dây

WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)

Khả năng in di động

Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service

Hệ điều hành tương thích

Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3)

Phần mềm đi kèm

Printer driver, Scanner driver, MF Scan Utility, SSID Tool, Toner Status

THÔNG SỐ CHUNG 

 

Bộ nhớ máy

512MB

Bảng điều khiển

Màn hình LCD đen trắng 5 dòng

Kích thước (W x D x H)

390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng)
390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở)

Trọng lượng

Khoảng 12.1kg (không có cartridge)
Khoảng 12.7kg (có cartridge) 

Điện năng tiêu thụ

Tối đa

1,150W hoặc ít hơn

Khi hoạt động (trung bình)

Xấp xỉ 490W

Ở chế độ chờ (trung bình)

Xấp xỉ 4.1W

Ở chế độ nghỉ (trung bình)

Xấp xỉ 1.3W (Kết nối USB)
Xấp xỉ 1.4W (Kết nối LAN có dây)
Xấp xỉ 2.1W (Kết nối LAN không dây)

Mức ồn (*4)

Khi hoạt động

Mức nén âm: 52.0dB
Công suất âm: 6.6B

Ở chế độ chờ

Mức nén âm: Không nghe được (*5)
Công suất âm: 43dB

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)

Điện năng yêu cầu

AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)

Vật tư tiêu thụ (*6)

Mực (tiêu chuẩn)

Cartridge 337: 2,400 trang
(theo máy: 1,700 trang)

Lượng in tối đa tháng (*7)

15,000 trang

 

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM